Cấu trúc gia đình là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Cấu trúc gia đình là cách tổ chức thành phần và quan hệ giữa các thành viên liên hệ sinh–hôn–nhận nuôi, phản ánh vai trò chăm sóc, kinh tế và cư trú. Khác với hộ gia đình, đây là đơn vị quan hệ; được phân loại thành hạt nhân, mở rộng, đơn thân, tái cấu trúc và đo bằng tỷ lệ loại hộ, quy mô hộ, TFR.

Khái niệm “cấu trúc gia đình”

Cấu trúc gia đình là cách tổ chức thành phần và các mối quan hệ giữa những người có liên hệ huyết thống, hôn nhân hoặc nhận con nuôi trong một đơn vị xã hội, thường được mô tả bằng loại hình gia đình, số thế hệ cùng chung sống, vai trò kinh tế – chăm sóc, và khuôn mẫu cư trú. Trong đo lường thống kê, cấu trúc gia đình được xác định bằng các quy tắc phân loại có thể so sánh được giữa các cuộc điều tra và quốc gia, ví dụ định nghĩa “family”/“family household” dựa trên quan hệ sinh – hôn – nhận nuôi do U.S. Census Bureau áp dụng để tách bạch gia đình với những sắp đặt cư trú khác.

Khái niệm này cần được phân biệt với hộ gia đình (household) – một hoặc nhiều người cùng cư trú một đơn vị nhà ở, không nhất thiết có quan hệ huyết thống hoặc hôn nhân. Một hộ có thể bao gồm nhiều hơn một gia đình, hoặc chứa các cá nhân không có quan hệ thân tộc; đồng thời một gia đình có thể trải dài qua nhiều hộ do di cư lao động hoặc sắp đặt cư trú đặc thù. Phân tích đối sánh thường dựa trên định nghĩa vận hành do các cơ quan thống kê hoặc chương trình điều tra chuẩn hóa công bố, nhằm hạn chế sai lệch do khác biệt văn hóa và pháp lý; xem tóm lược dễ hiểu tại Population Reference Bureau.

Việc xác định ranh giới gia đình có hệ quả trực tiếp đối với đánh giá phúc lợi, nghèo đa chiều, bình đẳng giới và nhu cầu dịch vụ công. Những quyết định kỹ thuật như cách xử lý người tạm vắng, con nuôi không đăng ký, hay cặp sống chung chưa kết hôn sẽ ảnh hưởng đến ước lượng quy mô và thành phần gia đình; vì vậy các nghiên cứu thực nghiệm thường trích dẫn rõ nguồn định nghĩa và chuẩn phân loại (ví dụ UNICEF MICS, DHS) để đảm bảo tính tái lập.

  • Đơn vị quan hệ: gia đình (family) – nền tảng quyền, nghĩa vụ, chăm sóc.
  • Đơn vị cư trú: hộ gia đình (household) – nền tảng tiêu dùng, chia sẻ ngân sách.
  • Đơn vị chính sách: “hộ gia đình – gia đình” (family household) khi cần gắn hỗ trợ với chăm sóc trẻ em.

Các dạng cấu trúc gia đình thường gặp

Các phân loại thường dùng trong nhân khẩu học và xã hội học bao gồm: gia đình hạt nhân (hai cha/mẹ và con), gia đình mở rộng (đa thế hệ/họ hàng cùng ở), gia đình đơn thân (một cha hoặc một mẹ nuôi con), gia đình tái cấu trúc hoặc blended (có con riêng của một/both cha mẹ), cặp sống chung không kết hôn có/không con, và gia đình cùng giới. Các danh mục này nhằm mô tả tối thiểu các chiều cạnh nhân khẩu: hôn nhân – sinh con – đồng cư; chúng có thể được tinh chỉnh theo bối cảnh pháp lý địa phương, ví dụ công nhận hôn nhân cùng giới hoặc liên minh dân sự.

Bằng chứng so sánh quốc tế cho thấy tỷ trọng từng loại hình thay đổi mạnh theo thời gian, mức phát triển và chuẩn văn hóa. Cơ sở dữ liệu gia đình của OECD Family Database (khối chỉ báo SF1.x) tổng hợp xu hướng quy mô – thành phần hộ gia đình ở các nước thành viên và đối tác, gợi ý giảm dần tỷ lệ hộ “vợ chồng và con”, tăng hộ đơn thân và cặp sống chung. Những khác biệt này chịu ảnh hưởng đồng thời bởi tuổi kết hôn, độ dài học vấn, chi phí nhà ở và tiếp cận dịch vụ trông giữ trẻ.

Phân loại rõ ràng hỗ trợ luận giải chính sách, ví dụ ưu tiên trợ cấp cho hộ đơn thân có con hoặc thiết kế dịch vụ chăm sóc người cao tuổi trong các hộ đa thế hệ. Song hành, cần chú ý tính linh hoạt của đời sống gia đình: cấu trúc có thể thay đổi theo chu kỳ sống khi con cái trưởng thành, khi ly hôn – tái hôn diễn ra, hoặc khi một thành viên đi làm xa. Dữ liệu khảo sát thái độ xã hội từ Pew Research Center cho thấy mức chấp nhận với đa dạng cấu trúc gia đình tăng lên ở nhiều nhóm tuổi, nhưng khác biệt theo thế hệ vẫn còn rõ.

  • Hạt nhân: hai cha/mẹ + con chung; ưu điểm tính gọn nhẹ, thách thức chia sẻ chăm sóc.
  • Mở rộng: đa thế hệ/họ hàng; lợi thế chăm sóc liên thế hệ, phụ thuộc không gian sống.
  • Đơn thân/tái cấu trúc: linh hoạt nhưng dễ tổn thương thu nhập và thời gian chăm sóc.
Loại hình Mô tả ngắn Lưu ý phân loại
Hạt nhân Hai cha/mẹ và con Phân biệt với cặp sống chung chưa con
Mở rộng ≥3 thế hệ/họ hàng Xác định họ hàng và thời gian cư trú
Đơn thân Một cha hoặc mẹ + con Làm rõ quyền nuôi và đồng cư
Tái cấu trúc Con riêng/ghép đôi Ghi nhận con chung và con riêng

Chỉ báo đo lường cấu trúc gia đình

Đo lường cấu trúc gia đình thường dựa trên tỷ lệ hộ theo loại, quy mô hộ trung bình, tình trạng sống cùng cha mẹ của trẻ, tỷ lệ kết hôn – ly hôn – sống chung, và các chỉ báo sinh suất. Các chỉ báo này cho phép theo dõi biến động cấu trúc qua thời gian và so sánh giữa các không gian, với điều kiện định nghĩa và trọng số khảo sát được chuẩn hóa. Nguồn dữ liệu mở như OECD Family Database (SF1.x) và World Bank WDI – TFR cung cấp chuỗi chỉ báo và tài liệu phương pháp chi tiết.

Trong thực hành, tỷ lệ một loại hình gia đình kk được tính bằng pk=nk/jnjp_k = n_k / \sum_j n_j, trong đó nkn_k là số hộ gia đình loại kk. Quy mô hộ trung bình lấy kỳ vọng của phân phối số người/hộ; tỷ lệ trẻ em sống với hai cha mẹ hoặc một cha/mẹ được xác định trên mẫu trẻ dưới một ngưỡng tuổi chuẩn hóa (thường 0–17). Khi đối sánh quốc tế, nghiên cứu cần lưu ý khác biệt về độ tuổi pháp lý, định nghĩa “con phụ thuộc” và cách ghi nhận đồng cư tạm thời, đồng thời dẫn chiếu bộ câu hỏi và mã hóa từ UNICEF MICS hoặc DHS.

Để hỗ trợ diễn giải, bảng chỉ báo nên trình bày rõ khái niệm, ký hiệu, đơn vị và nguồn; ví dụ dưới đây minh họa cấu trúc dữ liệu đầu ra thường gặp trong báo cáo thống kê dân số – xã hội. Việc đính kèm siêu dữ liệu (năm khảo sát, sai số chuẩn, trọng số) giúp người đọc đánh giá độ tin cậy của ước lượng và mức độ so sánh được giữa các nghiên cứu.

Chỉ báo Ký hiệu/Khuôn dạng Đơn vị Nguồn gợi ý
Tỷ lệ hộ hạt nhân phạt nhaˆnp_{\text{hạt nhân}} % hộ OECD SF1.1
Tỷ lệ hộ đơn thân có con pđơn thaˆnp_{\text{đơn thân}} % hộ gia đình OECD SF1.x
Quy mô hộ trung bình E[N]\mathbb{E}[N] người/hộ OECD SF1.1; UN DESA
Tỷ lệ trẻ sống với hai cha mẹ p2CMp_{\text{2CM}} % trẻ 0–17 MICS/DHS
Sinh suất toàn phần TFR\mathrm{TFR} trẻ/phụ nữ WDI SP.DYN.TFRT.IN
  1. Xác định phân loại và mã hóa hộ theo hướng dẫn nguồn dữ liệu.
  2. Tính chỉ báo với trọng số khảo sát, kèm sai số chuẩn.
  3. Gắn siêu dữ liệu (năm, khung mẫu) và nối liên chuỗi khi so sánh thời gian.

Động lực nhân khẩu học và biến thiên theo không gian – thời gian

Cấu trúc gia đình biến đổi dưới tác động đồng thời của kết hôn, ly hôn, sống chung, sinh suất, di cư, đô thị hóa, chi phí nhà ở và chuẩn mực giới. Báo cáo chuyên đề của UN DESA ghi nhận xu hướng thu nhỏ quy mô hộ ở nhiều khu vực trong nhiều thập kỷ, nhưng duy trì dị biệt đáng kể giữa quốc gia do khác biệt phát triển kinh tế – xã hội và thể chế an sinh. Những biến động chu kỳ sống như trẻ em trưởng thành rời nhà, tái hôn sau ly hôn, hay người cao tuổi chuyển sang sống cùng con cháu đều có thể tái cấu trúc hộ gia đình.

Ở các nền kinh tế phát triển, bằng chứng từ Pew Research Center cho thấy tỷ lệ người trẻ trưởng thành sống cùng cha mẹ có thể tăng trong các giai đoạn thắt chặt thị trường lao động hoặc nhà ở đắt đỏ, góp phần gia tăng hộ nhiều thế hệ. Trong khi đó, tại các quốc gia thu nhập trung bình, di cư lao động và đô thị hóa nhanh thường dẫn đến hộ “vắng mặt” một hoặc hai cha mẹ, nhưng kiều hối có thể tái cân bằng nguồn lực chăm sóc thông qua hỗ trợ tài chính.

Đối sánh không gian – thời gian đòi hỏi kiểm soát khác biệt định nghĩa và chất lượng số liệu; các cơ sở như OECD Family Database cung cấp bảng thuật ngữ, siêu dữ liệu và tệp phương pháp giúp người dùng truy vết thay đổi qua các lần cập nhật. Phân tích chính sách thường kết hợp mô hình hóa nhân – hộ để đánh giá tác động của trợ cấp trẻ em, nghỉ cha/mẹ có lương, hay dịch vụ trông giữ trẻ đối với cấu trúc gia đình, đồng thời theo dõi dị biệt đô thị – nông thôn và phân tầng theo nhóm thu nhập.

  • Động lực cá nhân: thời điểm kết hôn/sinh con, học vấn, tham gia lao động.
  • Động lực cấu trúc: đô thị hóa, giá nhà, di cư, thể chế phúc lợi.
  • Động lực văn hóa: chuẩn mực giới, chấp nhận đa dạng gia đình, kỳ vọng chăm sóc.
::contentReference[oaicite:0]{index=0}

Hệ quả xã hội – kinh tế của cấu trúc gia đình

Cấu trúc gia đình quy định cách phân bổ thời gian chăm sóc, lao động không trả công và nguồn lực tài chính, từ đó tác động đến phát triển trẻ em, bình đẳng giới và tính bền vững kinh tế hộ. Trong gia đình đơn thân, áp lực “đơn nguồn thu – đơn người chăm sóc” thường gắn với rủi ro nghèo thu nhập và hạn chế thời gian đầu tư cho giáo dục – sức khỏe; trong gia đình mở rộng, chia sẻ liên thế hệ có thể bù đắp thiếu hụt chăm sóc nhưng phụ thuộc mạnh vào chất lượng cư trú và mạng lưới họ hàng. Khung chính sách “thân thiện với gia đình” gồm nghỉ cha/mẹ có lương, dịch vụ chăm sóc mầm non chất lượng, trợ cấp trẻ em và bảo vệ thai sản được UNICEF/ILO khuyến nghị như các trụ cột cải thiện kết quả cho trẻ và nâng hiệu suất lao động. Tham khảo tổng quan và bằng chứng tại UNICEF – Family-Friendly Policies (2019) và báo cáo Paid Parental Leave.

Hệ quả kinh tế – xã hội cần được lượng hóa bằng chỉ báo kết quả (enrollment, dinh dưỡng, thời gian học) và chỉ báo quá trình (tiếp cận dịch vụ chăm sóc, sử dụng chế độ nghỉ, phân bổ thời gian trong hộ). Các tác động thường không đồng nhất theo cấu trúc gia đình, mức thu nhập và khu vực cư trú; vì vậy phân tích chính sách nên phân tầng nhóm dân số và theo dõi bất bình đẳng. Nghiên cứu so sánh chỉ ra việc kết hợp trợ cấp trẻ em với dịch vụ chăm sóc mầm non công lập có hiệu quả hơn so với triển khai đơn lẻ.

Loại cấu trúc Rủi ro điển hình Đòn bẩy chính sách gợi ý
Đơn thân Áp lực thời gian, nghèo thu nhập Trợ cấp trẻ em, miễn/giảm phí trông giữ, tín dụng thuế
Mở rộng Quá tải cư trú, phụ thuộc họ hàng Nhà ở xã hội, hỗ trợ chăm sóc người cao tuổi
Hạt nhân Thiếu dự phòng chăm sóc Nghỉ cha/mẹ có lương, giờ làm linh hoạt
  • Đo tác động theo chu kỳ sống: tiền sản – sơ sinh – mầm non – phổ thông.
  • Kết hợp hỗn hợp chính sách: tiền mặt + dịch vụ + thời gian nghỉ.

Di cư, kiều hối và cấu trúc gia đình

Di cư trong nước và xuyên quốc gia tái cấu hình gia đình thông qua vắng mặt lao động, chăm sóc “xuyên biên giới” và dòng kiều hối. IOM định nghĩa kiều hối là chuyển giao tài chính – hiện vật trực tiếp đến hộ gia đình nơi quê nhà, với vai trò lớn trong cân đối ngân sách và đầu tư vốn con người; xem chương “International Remittances” của World Migration Report 2024. Trong hộ có thành viên di cư, cấu trúc chăm sóc thường điều chỉnh: ông bà/gia đình mở rộng đảm nhận trông trẻ; trong khi đó phần thu nhập từ kiều hối có thể bù đắp chi tiêu giáo dục và y tế.

Tỷ trọng kiều hối trong thu nhập hộ có thể được biểu diễn như r=RYhhr = \frac{R}{Y_{\text{hh}}}, với RR là kiều hối và YhhY_{\text{hh}} là thu nhập hộ; giá trị rr cao thường đi kèm độ nhạy trước biến động kinh tế tại nơi đến. Các tác động xã hội không đồng nhất: kiều hối bù đắp tài chính nhưng có thể phát sinh “khoảng cách chăm sóc” nếu bố trí người thay thế không ổn định; thiết kế chính sách cần song hành hỗ trợ dịch vụ chăm sóc tại nơi đi và nơi đến.

  • Tác động tích cực: tăng chi cho giáo dục – y tế, đa dạng hóa thu nhập.
  • Rủi ro: đứt gãy chăm sóc, chi phí tâm lý – xã hội cho trẻ và người già.
  • Gợi ý: lồng ghép dịch vụ chăm sóc trẻ tại khu công nghiệp, bảo hiểm xã hội di cư, giảm chi phí chuyển tiền.

Phương pháp luận và nguồn dữ liệu

Nghiên cứu cấu trúc gia đình chủ yếu dựa vào tổng điều tra dân số và điều tra mẫu hộ. Hai chương trình điều tra hộ quy mô toàn cầu cung cấp microdata chuẩn hóa là UNICEF MICSDemographic and Health Surveys (DHS); các bộ dữ liệu này ghi nhận thành phần hộ, quan hệ với chủ hộ, tình trạng hôn nhân, khai sinh và chăm sóc trẻ em, cho phép xây dựng chỉ báo cấu trúc gia đình có thể so sánh giữa quốc gia.

Phân tích cần tuân thủ nguyên tắc suy rộng mẫu: áp dụng trọng số khảo sát, thiết kế cụm – phân tầng, điều chỉnh không đáp ứng; đồng thời công bố siêu dữ liệu về khung mẫu, năm thu thập và thay đổi định nghĩa qua các vòng điều tra. Khi đối sánh chuỗi thời gian, nên kiểm tra độ nhất quán của câu hỏi, tuổi cắt cho nhóm “trẻ phụ thuộc”, và mã hóa tình trạng đồng cư tạm trú.

Nguồn Phạm vi Điểm mạnh Lưu ý
MICS Đa quốc gia, tập trung trẻ em Module chăm sóc – phát triển sớm Chu kỳ không đều, tùy quốc gia
DHS Đa quốc gia, sức khỏe sinh sản Chuỗi dài, giàu biến hôn nhân – sinh Ít biến về lao động chăm sóc không trả công
Tổng điều tra Toàn bộ dân số Độ phủ cao, cấp địa lý nhỏ Ít biến chuyên sâu, chu kỳ 10 năm
  1. Chuẩn hóa định nghĩa gia đình/hộ theo nguồn dữ liệu trích dẫn.
  2. Tính các chỉ báo pkp_k, quy mô hộ, tỷ lệ trẻ sống với hai cha mẹ, kèm sai số chuẩn.
  3. Liên kết với chỉ báo kinh tế – xã hội từ World Bank WDI và siêu dữ liệu mô tả của nguồn.

Chính sách và khung thể chế liên quan

Mục tiêu phát triển bền vững (SDGs) đặt gia đình ở trung tâm các trụ cột xóa nghèo, dinh dưỡng, sức khỏe, giáo dục và bình đẳng giới. Nhiều quốc gia đã nêu trong Báo cáo rà soát quốc gia tự nguyện (VNR) các gói can thiệp gia đình – trẻ em, song mức độ bao phủ và chất lượng khác nhau; xem cổng VNR tại UN DESA. Các chính sách hiệu quả thường kết hợp chuyển tiền mặt, dịch vụ chăm sóc và bảo vệ thời gian chăm sóc thông qua luật lao động.

Thiết kế chính sách cần “nhạy cấu trúc”: hộ đơn thân ưu tiên trợ cấp tiền mặt và dịch vụ trông trẻ trong giờ làm; hộ mở rộng cần chính sách nhà ở, chăm sóc người cao tuổi; cặp lao động hai bên cần giờ làm linh hoạt và dịch vụ mầm non chất lượng. Bằng chứng thực hành và hướng dẫn chi tiết xem tại gói tài liệu của UNICEF/ILO về chính sách thân thiện với gia đình.

Công cụ Cơ chế tác động Kết quả kỳ vọng
Nghỉ cha/mẹ có lương Bảo vệ thời gian chăm sóc sơ sinh Tăng gắn kết cha/mẹ, sức khỏe mẹ – trẻ
Dịch vụ mầm non Giảm chi phí cơ hội chăm sóc Tăng tham gia lao động, công bằng cơ hội
Trợ cấp trẻ em Bổ sung ngân sách hộ Ổn định tiêu dùng, giảm nghèo trẻ em

Tranh luận học thuật và hướng nghiên cứu

Tranh luận nổi bật xoay quanh tính so sánh xuyên văn hóa của khái niệm “gia đình”; mức độ thiên lệch chọn mẫu khi liên hệ cấu trúc gia đình với kết cục trẻ; và vấn đề định danh thuật ngữ trong bối cảnh pháp lý đa dạng. Bên cạnh đó là câu hỏi nhân – quả: khác biệt kết cục bắt nguồn từ cấu trúc gia đình hay từ các yếu tố đồng thời như thu nhập, giáo dục cha mẹ, chất lượng trường học và khu vực cư trú; các thiết kế nghiên cứu cần công cụ nhận diện và dữ liệu theo dõi dọc để tách bạch.

Hướng nghiên cứu gần đây tập trung vào tác động của số hóa và hình thức làm việc linh hoạt lên phân bổ chăm sóc trong hộ; ảnh hưởng của khủng hoảng y tế – kinh tế đến quyết định kết hôn/sinh con và tái cấu trúc gia đình; và vai trò của chính sách nhà ở đối với xu hướng “trẻ trưởng thành sống cùng cha mẹ”, như dữ liệu gần đây của Pew Research Center (2025) gợi ý.

  • Ưu tiên dữ liệu dọc và thử nghiệm tự nhiên để suy luận nhân quả.
  • Chuẩn hóa định nghĩa và mã hóa quan hệ họ hàng trong microdata.
  • Kết hợp đo lường thời gian chăm sóc không trả công vào khảo sát hộ.

Liên hệ khái niệm lân cận

Cấu trúc gia đình liên hệ với “hệ sinh thái chăm sóc” (care economy/ecology), “chu kỳ sống gia đình” (family life course), mạng lưới thân tộc (kinship networks) và “chủ hộ” (household headship). Trong ứng dụng chính sách và thu thập dữ liệu, phân biệt đơn vị quan hệ (gia đình) và đơn vị cư trú (hộ) giúp thiết kế phúc lợi mục tiêu, phân bổ ngân sách và đánh giá tác động một cách chính xác.

  • Gắn cấu trúc gia đình với thiết kế dịch vụ công: y tế, giáo dục, nhà ở, chăm sóc dài hạn.
  • Lồng ghép đo lường lao động chăm sóc không trả công vào các tài khoản vệ tinh.

Tài liệu tham khảo

  1. UNICEF (2019). Family-Friendly Policies. Policy brief.
  2. UNICEF (2019). Paid Parental Leave and Family-Friendly Policies. Báo cáo.
  3. IOM (2024). World Migration Report – International Remittances. Chương trực tuyến.
  4. UNICEF. Multiple Indicator Cluster Surveys (MICS). Trang chủ.
  5. The DHS Program. Demographic and Health Surveys. Cổng chương trình.
  6. World Bank. WDI – Fertility rate, total (SP.DYN.TFRT.IN). Chỉ báo.
  7. UN DESA. Voluntary National Reviews (VNRs). Cổng thông tin.
  8. Pew Research Center (2025). The shares of young adults living with parents vary widely across the U.S. Bài viết.
::contentReference[oaicite:0]{index=0}

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề cấu trúc gia đình:

Phân tích phương sai phân tử suy ra từ khoảng cách giữa các haplotype DNA: ứng dụng dữ liệu hạn chế của DNA ty thể người. Dịch bởi AI
Genetics - Tập 131 Số 2 - Trang 479-491 - 1992
Toát yếu Chúng tôi trình bày một khung nghiên cứu về sự biến đổi phân tử trong một loài. Dữ liệu về sự khác biệt giữa các haplotype DNA đã được tích hợp vào một định dạng phân tích phương sai, xuất phát từ ma trận khoảng cách bình phương giữa tất cả các cặp haplotype. Phân tích phương sai phân tử (AMOVA) này cung cấp các ước tính về thành phần phương sai và các đ...... hiện toàn bộ
#phân tích phương sai phân tử #haplotype DNA #phi-statistics #phương pháp hoán vị #dữ liệu ty thể người #chia nhỏ dân số #cấu trúc di truyền #giả định tiến hóa #đa dạng phân tử #mẫu vị trí
Đánh giá tính tự định, năng lực và sự liên quan trong công việc: Xây dựng và bước đầu xác thực Thang đo Sự hài lòng Nhu cầu Cơ bản liên quan đến Công việc. Dịch bởi AI
Journal of Occupational and Organizational Psychology - Tập 83 Số 4 - Trang 981-1002 - 2010
Sự thỏa mãn các nhu cầu tâm lý cơ bản về tính tự định, năng lực và mối quan hệ, như được định nghĩa trong Thuyết Định hướng Tự chủ (Self‐Determination Theory), đã được xác định là một yếu tố dự báo quan trọng cho sự hoạt động tối ưu của cá nhân trong các lĩnh vực cuộc sống khác nhau. Tuy nhiên, việc nghiên cứu sự thỏa mãn nhu cầu liên quan đến công việc dường như gặp trở ngại bởi thiếu một...... hiện toàn bộ
#Tự định hướng #năng lực #mối quan hệ #nhu cầu cơ bản #Thuyết Định hướng Tự chủ #sự hài lòng #công việc #thang đo #xác thực #nghiên cứu.
Một khung giám sát và công cụ định danh di truyền cho Klebsiella pneumoniae và các loài liên quan trong phức hợp Dịch bởi AI
Nature Communications - Tập 12 Số 1
Tóm tắt

Klebsiella pneumoniae là nguyên nhân hàng đầu gây ra các nhiễm khuẩn kháng kháng sinh (AMR) liên quan đến chăm sóc sức khỏe, nhiễm trùng huyết ở trẻ sơ sinh và áp xe gan mắc phải trong cộng đồng, cũng như có liên quan đến các bệnh đường ruột mãn tính. Sự đa dạng và cấu trúc quần thể phức tạp của nó gây ra thách thức trong việc phân tích và diễn giải dữ liệu bộ gen K. pneumoniae. Trong nghiê...

... hiện toàn bộ
#Klebsiella pneumoniae #kháng kháng sinh #Kleborate #giám sát bộ gen #dịch tễ học #lây nhiễm đường ruột #bệnh mãn tính #cấu trúc quần thể #dữ liệu bộ gen #khung giám sát #dịch tễ y tế
Kiểm tra sự liên kết của nhiều biến gen bằng phương pháp gộp và phương pháp kernel với dữ liệu có cấu trúc gia đình hoặc dân số Dịch bởi AI
Genetic Epidemiology - Tập 37 Số 5 - Trang 409-418 - 2013
TÓM TẮTViệc tìm kiếm các biến thể gen hiếm có liên quan đến các bệnh phức tạp có thể được hỗ trợ bằng cách làm giàu cho những người mang biến thể hiếm bằng cách lấy mẫu các trường hợp từ gia phả có bệnh, có thể có nhóm đối chứng liên quan hoặc không liên quan. Tuy nhiên, chiến lược này làm phức tạp các phân tích do nguồn gốc di truyền chia sẻ cũng như sự liên kết k...... hiện toàn bộ
#biến thể gen hiếm #bệnh phức tạp #phương pháp gộp #phương pháp kernel #dữ liệu gia phả #thống kê gánh nặng
Công Việc Mơ của Triệu Chứng: Đọc Hiện Tượng Phân Biệt Chủng Tộc Cấu Trúc và Lịch Sử Gia Đình Trong Nghiện Ma Túy Dịch bởi AI
Culture, Medicine, and Psychiatry - - 2023
Tóm tắtMột trong những nguyên tắc chính của nghiên cứu sức khỏe phê phán là các triệu chứng cá nhân phải được xem xét trong bối cảnh xã hội và chính trị hình thành hoặc, trong một số trường hợp, tạo ra chúng. Tuy nhiên, việc lý thuyết hóa chính xác cách mà các lực lượng xã hội áp bức tạo ra triệu chứng cá nhân vẫn là một thách thức. Bài viết này đóng góp vào các cu...... hiện toàn bộ
#nghiên cứu sức khỏe phê phán #phân biệt chủng tộc #nền tảng xã hội #nghiện ma túy #lý thuyết tâm lý học
Mất ổn định của cột thổi phồng được cấu tạo từ màng mỏng trực giao có định hướng bất kỳ
Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng - - Trang 18-22 - 2022
Bài báo này nghiên cứu sự mất ổn định của cột màng mỏng thổi phồng được cấu tạo từ màng mỏng trực giao mà phương trực giao được định hướng bất kỳ. Kết thúc giai đoạn thổi phồng, ứng xử của vật liệu thay đổi, phụ thuộc vào sự biến dạng kết cấu và định hướng vật liệu. Lý thuyết kết cấu màng mỏng thổi phồng được tóm tắt, kể đến sự biến dạng của cột và sự thay đổi ứng xử vật liệu. Các phương trình sau...... hiện toàn bộ
#cột thổi phồng #mất ổn định #lực tới hạn #màng trực giao #định hướng bất kỳ
Nghiên cứu sự ổn định cấu trúc của vật liệu 2d-pdse2 đơn và đa lớp dạng ngũ giác
Tạp chí Khoa học Đại học cần Thơ - Tập 60 - Trang 68-74 - 2024
Trong nghiên cứu này, lý thuyết phiếm hàm mật độ (DFT) được sử dụng để tiến hành tối ưu cấu trúc của các tấm PdSe2 (Palladium diselenide) hai chiều (2D p-PdSe2) với đơn lớp và đa lớp dạng ngũ giác. Năng lượng liên kết của đơn lớp và năng lượng hình thành của đa lớp được tính toán chi tiết và cho thấy mức độ ổn định tốt. Với đơn lớp p-PdSe2 năng lượng liên kết là -23.53 eV, năng lượng hình thành sa...... hiện toàn bộ
#Lý thuyết phiếm hàm mật độ #ổn định cấu trúc #PdSe2 dạng ngũ giác #vật liệu hai chiều
Cấu trúc gia đình và địa vị xã hội của phụ nữ ở khu vực xung quanh Huế trong giai đoạn thế kỷ XVIII-XIX
Tạp chí Khoa học Xã hội và Nhân văn - Tập 9 Số 3 - Trang 350-367 - 2023
Bằng cách thu thập các tài liệu làng xã xung quanh Huế, tác giả đã tìm thấy một số tư liệu lịch sử ghi lại quyền sở hữu của các khu dân cư ở các làng xã thế kỷ XVIII và XIX. Trong bài viết này, tôi sẽ giới thiệu sơ lược về các văn bản làng xã này và khảo sát cơ cấu gia đình, phân chia hộ gia đình thời bấy giờ. Từ các phân tích tài liệu làng xã có thể giả định cấu trúc gia đình và chu kỳ hình thàn...... hiện toàn bộ
#dòng họ #nhóm hộ gia đình #Nho giáo #Huế.
Mô hình hệ thống khai thác dữ liệu phi cấu trúc hỗ trợ khách hàng ra quyết định mua hàng trực tuyến
Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng - - Trang 23-28 - 2022
Những dạng dữ liệu phi cấu trúc được khách hàng để lại trên không gian mạng hiện nay ngày càng trở nên quan trọng đối với các doanh nghiệp kinh doanh trực tuyến. Dữ liệu đó là những bình luận dưới dạng văn bản, ẩn chứa trong đó là cảm xúc của khách hàng liên quan tới chất lượng của các sản phẩm mà họ quan tâm. Nghiên cứu này đề xuất một mô hình kiến trúc hệ thống hỗ trợ khách hàng ra quyết định mu...... hiện toàn bộ
#Khai thác dữ liệu phi cấu trúc #học máy có giám sát #hệ hỗ trợ ra quyết định mua hàng #mô hình phân loại cảm xúc
Cảm biến nhiệt độ thấp trong thực vật: Giả thuyết và giả định Dịch bởi AI
Pleiades Publishing Ltd - Tập 44 - Trang 150-158 - 2017
Bài báo cung cấp cái nhìn tổng quan về nghiên cứu tìm kiếm và nghiên cứu tiềm năng của các cảm biến nhiệt độ thấp trong thực vật. Đã chỉ ra rằng số lượng các ứng cử viên tiềm năng cho các cảm biến nhiệt độ thấp là khá phong phú và bao gồm cả các cấu trúc và chất riêng lẻ bên trong tế bào: màng, các yếu tố tế bào chất, nhiễm sắc chất, phytochrome, DNA, RNA, các protein đặc hiệu và đường. Cũng đã lư...... hiện toàn bộ
#cảm biến nhiệt độ thấp #thực vật #cấu trúc tế bào #phản ứng với nhiệt độ
Tổng số: 66   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7